công ty cổ phần công trình và thiết bị điện đông bắc
công ty cổ phần công trình và thiết bị điện đông bắc Mã số thuế/Tax code 5701903418 Địa chỉ trụ sở/Office address: Số nhà 8, Tổ 1, Khu 7, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG BẮC |
Tên giao dịch/Trading name |
DONG BAC CONELE |
Mã số thuế/Tax code |
5701903418 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-27 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Số nhà 8, Tổ 1, Khu 7, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
Người đại diện/Representative |
Ngô Thiê Bông Hông |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Cổ phần
|
Cấp chương/Chapter level |
(554) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(047) Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề chính/Main job |
Sản xuất nước đá
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
5 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
6 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
7 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
8 |
Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
9 |
|
10 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
11 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
12 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
13 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
14 |
Phá dỡ/Collapse |
15 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
16 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
17 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
18 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu/Other minerals not classified in any other category |
19 |
Sản xuất nước đá/Ice production |