Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
2 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
3 |
Xây dựng công trình thủy |
4 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
6 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
7 |
Xây dựng công trình điện |
8 |
Xây dựng nhà không để ở |
9 |
Điều hành tua du lịch |
10 |
Cho thuê xe có động cơ |
11 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
12 |
Xây dựng nhà để ở |
13 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
14 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
15 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
16 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
17 |
|
18 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
19 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
20 |
Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
21 |
Phá dỡ/Collapse |
22 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
23 |
Đại lý du lịch |
24 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
25 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản/Processing and preserving seafood and aquatic products |
26 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
27 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
28 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng/Producing non-alcoholic beverages and mineral water |
29 |
Hoạt động viễn thông khác |