Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
2 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
5 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
6 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
7 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
8 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
9 |
Phá dỡ/Collapse |
10 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
11 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
12 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
13 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
14 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác/Mining and other ore mining support services |
15 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu/Other minerals not classified in any other category |
16 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón/Mining chemical minerals and fertilizer minerals |
17 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
18 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt/Mining other metal ores that do not contain iron |
19 |
Khai thác và thu gom than non/Mining and collecting lignite |
20 |
Khai thác và thu gom than cứng/Mining and gathering hard coal |
21 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng/Plant trees and take care of the trees |