Tên chính thức/Official name | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SESAN | Tên giao dịch/Trading name | ENPA.,JSC |
Mã số thuế/Tax code | 6101191111 | Ngày cấp/Date Range | 2015-05-21 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Cục Thuế Tỉnh Kon Tum | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | 36/7 Yết Kiêu, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | ||
Người đại diện/Representative | Đinh Minh Tuân | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Cổ phần |
Cấp chương/Chapter level | (555) Doanh nghiệp tư nhân | Loại khoản/Item type | (017) Trồng rừng và chăm sóc rừng |
Ngành nghề chính/Main job | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Other retail stores in general business |
2 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Food retail, food, beverage, tobacco, pipe tobacco accounts for a large proportion in general stores |
3 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
4 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
6 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào/Wholesale of tobacco and pipe tobacco products |
7 | Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
8 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
12 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
13 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
14 | Phá dỡ/Collapse |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
16 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
17 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
18 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao/Producing cement, lime and plaster |
19 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu/Producing drugs, pharmaceutical chemistry and pharmaceutical materials |
20 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng/Producing non-alcoholic beverages and mineral water |
21 | Chế biến và bảo quản rau quả/Processing and preserving fruit and vegetables |
22 | Khai thác gỗ/Wood gathering |
23 | Trồng rừng và chăm sóc rừng/Plant trees and take care of the trees |
24 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp/Mixed cultivation and husbandry |
25 | Chăn nuôi khác/Other livestock |
26 | Chăn nuôi gia cầm/Poultry breeding |
27 | Chăn nuôi lợn/Pig breeding |
28 | Chăn nuôi dê, cừu/Breeding goats and sheep |
29 | Chăn nuôi trâu, bò/Breeding buffaloes and cows |
30 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp/Agricultural seedling multiplication and care |
31 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
32 | Trồng cây chè/Planting tea trees |
33 | Trồng cây cà phê/Grow coffee plants |
34 | Trồng cây cao su/Planting rubber trees |
35 | Trồng cây hồ tiêu/Plant pepper |
36 | Trồng cây điều/Planting cashew |
37 | Trồng cây lấy quả chứa dầu/Growing crops to obtain fruit containing oil |
38 | Trồng cây hàng năm khác/Planting other annual crops |
39 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh/Growing vegetables, beans, flowers and ornamental plants |
40 | Trồng cây có hạt chứa dầu/Growing plants with oilseeds |
41 | Trồng cây lấy củ có chất bột/Planting starchy tubers |
42 | Trồng cây lâu năm khác/Planting other perennials |
43 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
44 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
45 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
46 | Hoạt động cho thuê tài chính |
47 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
48 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
49 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
50 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
51 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu/Growing spices, medicinal plants |
52 | Trồng cây hàng năm khác/Planting other annual crops |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : 36/7 Yết Kiêu, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Kon Tum - Số điện thoại, email : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SESAN - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SESAN - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SESAN - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SESAN Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |