Tên chính thức/Official name | CÔNG TY CỔ PHẦN FUGREE | Tên giao dịch/Trading name | FUGREE.,JSC |
Mã số thuế/Tax code | 2802275387 | Ngày cấp/Date Range | 2015-04-14 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế Quận Đống đa | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | P4, hẻm 222/16/1, đường Lê Duẩn, Phường Khâm Thiên, Quận Đống đa, Hà Nội | ||
Người đại diện/Representative | Đỗ Huy Hoàng | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Cổ phần |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2 | Cơ sở lưu trú khác/Other accommodation establishments |
3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ/Service activities directly supporting road transport |
4 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy/Service activities directly support water transport |
5 | Xây dựng công trình điện |
6 | Cho thuê xe có động cơ |
7 | Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
8 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
9 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
10 | Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
11 | Tái chế phế liệu/Scrap recycling |
12 | Thu gom rác thải độc hại/Collection of hazardous waste |
13 | Thoát nước và xử lý nước thải/Drainage and wastewater treatment |
14 | Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
15 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
16 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
18 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa/Transport of passengers on inland waterways |
19 | Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
20 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)/Transport of passengers by road in urban and suburban areas (except transport by bus) |
21 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
23 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
24 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
25 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
26 | Dịch vụ ăn uống khác/Other food and drink services |
27 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
28 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
29 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
30 | Xây dựng công trình thủy |
31 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại/Treating and destroying non-hazardous waste |
32 | Thu gom rác thải không độc hại/Collection of non-hazardous waste |
33 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
34 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
35 | Vệ sinh chung nhà cửa |
36 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
37 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
38 | Bán buôn thực phẩm/Sale food |
39 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác/Car dealerships and other motor vehicles |
40 | Phá dỡ/Collapse |
41 | Xây dựng công trình khai khoáng |
42 | Xây dựng nhà để ở |
43 | Khai thác và thu gom than cứng/Mining and gathering hard coal |
44 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
45 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
46 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
47 | Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
48 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
49 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác/Treating pollution and other waste management activities |
50 | Khai thác và thu gom than non/Mining and collecting lignite |
51 | Khai thác gỗ/Wood gathering |
52 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
53 | Điều hành tua du lịch |
54 | Đại lý du lịch |
55 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
56 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
57 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
58 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
60 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
61 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống/Wholesale of agricultural and forestry raw materials (except wood, bamboo) and live animals |
62 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
63 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
64 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
65 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
66 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
67 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại/Treating and destroying hazardous waste |
68 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
69 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
70 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
71 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
72 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
73 | Xây dựng nhà không để ở |
74 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy/Service activities directly support water transport |
75 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
76 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
77 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
78 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa/Transport of passengers on inland waterways |
79 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean |
80 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
81 | |
82 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
83 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
84 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
85 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
86 | Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
87 | Bán buôn thực phẩm/Sale food |
88 | |
89 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
90 | Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
91 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
92 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
93 | |
94 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
95 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
96 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
97 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
98 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
99 | Phá dỡ/Collapse |
100 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
101 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
102 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
103 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác/Treating pollution and other waste management activities |
104 | Tái chế phế liệu/Scrap recycling |
105 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại/Treating and destroying hazardous waste |
106 | Thu gom rác thải độc hại/Collection of hazardous waste |
107 | Thu gom rác thải không độc hại/Collection of non-hazardous waste |
108 | Thoát nước và xử lý nước thải/Drainage and wastewater treatment |
109 | Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
110 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
111 | Khai thác và thu gom than non/Mining and collecting lignite |
112 | Khai thác và thu gom than cứng/Mining and gathering hard coal |
113 | Khai thác gỗ/Wood gathering |
114 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
115 | Giáo dục mầm non |
116 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
117 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
118 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
119 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
120 | Vệ sinh chung nhà cửa |
121 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
122 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
123 | Điều hành tua du lịch |
124 | Đại lý du lịch |
125 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
126 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
127 | Cho thuê xe có động cơ |
128 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
129 | Dịch vụ ăn uống khác/Other food and drink services |
130 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
131 | Cơ sở lưu trú khác/Other accommodation establishments |
132 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
133 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : P4, hẻm 222/16/1, đường Lê Duẩn, Phường Khâm Thiên, Quận Đống đa, Hà Nội - Số điện thoại, email : CÔNG TY CỔ PHẦN FUGREE - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN FUGREE - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY CỔ PHẦN FUGREE - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN FUGREE Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |