Tên chính thức/Official name | CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VINH HƯNG | Tên giao dịch/Trading name | VINH HUNG LOGISTICS .,JSC |
Mã số thuế/Tax code | 0106786739 | Ngày cấp/Date Range | 2015-03-27 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Tầng 9, tòa nhà Hàn Việt, số 203, đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
Người đại diện/Representative | Lê Quang Huy | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Cổ phần |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (231) Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
Ngành nghề chính/Main job | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Giáo dục nghề nghiệp |
2 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương/Transport of passengers by sea and ocean |
3 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
4 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
5 | Sản xuất đồ điện dân dụng/Manufacturing electrical appliances |
6 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng/Production of civil electronic products |
7 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
10 | Bán buôn thực phẩm/Sale food |
11 | Đại lý, môi giới, đấu giá/Goods agency, brokerage, auction |
12 | Sản xuất linh kiện điện tử/Electronic components production |
13 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
14 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
15 | Khai thác gỗ/Wood gathering |
16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
17 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
18 | Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
19 | Điều hành tua du lịch |
20 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean |
21 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
22 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào/Wholesale of tobacco and pipe tobacco products |
23 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
24 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
25 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá/Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing |
26 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính/Manufacture of computers and peripheral equipment of computers |
27 | Dịch vụ liên quan đến in/Services related to printing |
28 | Sản xuất rượu vang/Produce wine |
29 | Đại lý du lịch |
30 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
31 | Sản xuất thiết bị truyền thông/Manufacture of communication equipment |
32 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh/Distilling, distilling and concoction of spirits |
33 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
35 | Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
36 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
37 | Cho thuê xe có động cơ |
38 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
39 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
41 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
42 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
43 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
44 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia/Producing beer and malt fermenting beer |
45 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu/Growing spices, medicinal plants |
46 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
47 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
48 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh/Production of cosmetics, soaps, detergents, polishes and sanitary preparations |
49 | In ấn/In ấn |
50 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
51 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Tầng 9, tòa nhà Hàn Việt, số 203, đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Số điện thoại, email : CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VINH HƯNG - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VINH HƯNG - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VINH HƯNG - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VINH HƯNG Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |