Tên chính thức/Official name | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN, BAO BÌ & NHỰA VINAVICO | Tên giao dịch/Trading name | VINAVICO MINERAL&PLASTIC |
Mã số thuế/Tax code | 5200818874 | Ngày cấp/Date Range | 2015-03-31 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Cục Thuế Tỉnh Yên Bái | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Khu công nghiệp phía Nam, Xã Văn Phú, Thành phố Yên Bái, Yên Bái | ||
Người đại diện/Representative | Mai Hồng Bàng | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Cổ phần |
Cấp chương/Chapter level | (755) Doanh nghiệp tư nhân | Loại khoản/Item type | (046) Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Ngành nghề chính/Main job | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
2 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
4 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
6 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng/Production of civil electronic products |
7 | Sản xuất linh kiện điện tử/Electronic components production |
8 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
10 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
11 | Phá dỡ/Collapse |
12 | Truyền tải và phân phối điện/Transmission and distribution of electricity |
13 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính/Manufacture of computers and peripheral equipment of computers |
14 | Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt/Service activities directly supporting railway transport |
16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
17 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
20 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
21 | Sản xuất điện/Power production |
22 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu/Manufacture of other uncategorized non-metallic mineral products |
23 | Sản xuất sản phẩm từ plastic/Producing products from plastic |
24 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
25 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính/Consulting on computers and computer system administrator |
26 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
27 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
28 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
29 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
30 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
31 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of audio-visual equipment in specialized stores |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
33 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
34 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao/Producing cement, lime and plaster |
35 | Khai thác và thu gom than bùn/Exploiting and collecting peat |
36 | Khai thác và thu gom than cứng/Mining and gathering hard coal |
37 | Vệ sinh chung nhà cửa |
38 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy/Service activities directly support water transport |
39 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean |
40 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
41 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts |
43 | Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
44 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
45 | Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
46 | Sản xuất sắt, thép, gang/Producing iron, steel, cast iron |
47 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
48 | Khai thác quặng sắt/Mining iron ores |
49 | Khai thác và thu gom than non/Mining and collecting lignite |
50 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
51 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
52 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
53 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
54 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
55 | Xây dựng nhà không để ở |
56 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá/Shaping cutting and finishing stone |
57 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
58 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón/Mining chemical minerals and fertilizer minerals |
59 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
60 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
61 | Quảng cáo |
62 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
63 | Lập trình máy vi tính/Computer Programming |
64 | |
65 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
66 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
67 | Xây dựng công trình công ích khác |
68 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
69 | Xây dựng nhà để ở |
70 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý/Producing non-ferrous metal and precious metal |
71 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
72 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao/Producing concrete and products from cement and plaster |
73 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác/Mining and other ore mining support services |
74 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
75 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
76 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
77 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
78 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
79 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện/Producing, transmitting and distributing electricity |
80 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
81 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
82 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
83 |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Khu công nghiệp phía Nam, Xã Văn Phú, Thành phố Yên Bái, Yên Bái - Số điện thoại, email : CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN, BAO BÌ & NHỰA VINAVICO - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN, BAO BÌ & NHỰA VINAVICO - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN, BAO BÌ & NHỰA VINAVICO - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN, BAO BÌ & NHỰA VINAVICO Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |