Tên chính thức/Official name | CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI VÀ THƯƠNG MẠI NINH HẢI | Tên giao dịch/Trading name | HASACO |
Mã số thuế/Tax code | 4500593355 | Ngày cấp/Date Range | 2015-03-31 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Lô 201 (CHP 2-21), đường Yên Ninh, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | ||
Người đại diện/Representative | Trần Quốc Dụ | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Cổ phần |
Cấp chương/Chapter level | (555) Doanh nghiệp tư nhân | Loại khoản/Item type | (159) Các hoạt động khác có liên quan |
Ngành nghề chính/Main job | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Cho thuê xe có động cơ |
2 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3 | Cơ sở lưu trú khác/Other accommodation establishments |
4 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
5 | Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
6 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
7 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
9 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
13 | |
14 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá/Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing |
15 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp/Manufacture of agricultural and forestry machines |
16 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
17 | Sản xuất các cấu kiện kim loại/Producing metal structures |
18 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu/Production of other types of textiles not elsewhere classified |
19 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản/Production of feed for cattle, poultry and aquatic products |
20 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu/Other food production not elsewhere classified |
21 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột/Manufacture of starch and starch products |
22 | Chế biến và bảo quản rau quả/Processing and preserving fruit and vegetables |
23 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản/Processing and preserving seafood and aquatic products |
24 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt/Processing and preserving meat and meat products |
25 | Khai thác muối/Salt extraction |
26 | Nuôi trồng thuỷ sản biển/Marine aquaculture |
27 | Khai thác thuỷ sản biển/Exploiting marine products |
28 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch/Service activities after harvest |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Lô 201 (CHP 2-21), đường Yên Ninh, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận - Số điện thoại, email : CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI VÀ THƯƠNG MẠI NINH HẢI - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI VÀ THƯƠNG MẠI NINH HẢI - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI VÀ THƯƠNG MẠI NINH HẢI - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI VÀ THƯƠNG MẠI NINH HẢI Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |