Tên chính thức/Official name | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG LÂM KHOÁNG SẢN ĐOÀN ĐẠI PHÚC | Tên giao dịch/Trading name | CÔNG TY CP Y DƯỢC HÀ GIANG |
Mã số thuế/Tax code | 5100431369 | Ngày cấp/Date Range | 2015-06-11 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế TP Hà Giang | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Số 23, ngõ 23, đường Quyết Thắng, tổ 8, Phường Ngọc Hà, TP Hà Giang, Hà Giang | ||
Người đại diện/Representative | Hồ Sỹ Đoàn | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Cổ phần |
Cấp chương/Chapter level | (755) Doanh nghiệp tư nhân | Loại khoản/Item type | (402) Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản |
Ngành nghề chính/Main job | Đại lý, môi giới, đấu giá |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
2 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
4 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
7 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
9 | Điều hành tua du lịch |
10 | Đại lý du lịch |
11 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
12 | Quảng cáo |
13 | Hoạt động tư vấn quản lý |
14 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính/Providing information technology services and other services related to computers |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
16 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
19 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu/Other retail forms not classified in any other category |
20 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
21 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail drugs, medical devices, cosmetics and toiletries in specialized stores |
22 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
23 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
24 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
25 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
28 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
29 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
30 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
31 | |
32 | Xây dựng công trình thủy |
33 | Xây dựng công trình công ích khác |
34 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
35 | Xây dựng công trình điện |
36 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
37 | Xây dựng nhà không để ở |
38 | Xây dựng nhà để ở |
39 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác/Treating pollution and other waste management activities |
40 | Tái chế phế liệu/Scrap recycling |
41 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại/Treating and destroying hazardous waste |
42 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại/Treating and destroying non-hazardous waste |
43 | Thu gom rác thải độc hại/Collection of hazardous waste |
44 | Thu gom rác thải không độc hại/Collection of non-hazardous waste |
45 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước/Exploiting, treating and supplying water |
46 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá/Producing and distributing steam, hot water, air-conditioning and producing ice |
47 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao/Producing cement, lime and plaster |
48 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
49 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu/Producing drugs, pharmaceutical chemistry and pharmaceutical materials |
50 | In ấn/In ấn |
51 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản/Production of feed for cattle, poultry and aquatic products |
52 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa/Processing milk and dairy products |
53 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật/Production of oils, fats for animals and plants |
54 | Chế biến và bảo quản rau quả/Processing and preserving fruit and vegetables |
55 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản/Processing and preserving seafood and aquatic products |
56 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt/Processing and preserving meat and meat products |
57 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
58 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu/Other minerals not classified in any other category |
59 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
60 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm/Mining of rare and precious metal ores |
61 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt/Mining other metal ores that do not contain iron |
62 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
63 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
64 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp/Mixed cultivation and husbandry |
65 | Chăn nuôi gia cầm/Poultry breeding |
66 | Đào tạo trung cấp |
67 | Đào tạo đại học |
68 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
69 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
70 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
71 | Trồng cây chè/Planting tea trees |
72 | Trồng cây ăn quả/Growing fruit trees |
73 | Trồng cây hàng năm khác/Planting other annual crops |
74 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
75 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác/Mining and other ore mining support services |
76 | Trồng rừng và chăm sóc rừng/Plant trees and take care of the trees |
77 | Chăn nuôi lợn/Pig breeding |
78 | Chăn nuôi dê, cừu/Breeding goats and sheep |
79 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la/Breeding horses, donkeys and mules |
80 | Chăn nuôi trâu, bò/Breeding buffaloes and cows |
81 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu/Growing spices, medicinal plants |
82 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh/Growing vegetables, beans, flowers and ornamental plants |
83 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
84 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
85 | Đại lý, môi giới, đấu giá/Goods agency, brokerage, auction |
86 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
87 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
88 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Số 23, ngõ 23, đường Quyết Thắng, tổ 8, Phường Ngọc Hà, TP Hà Giang, Hà Giang - Số điện thoại, email : CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG LÂM KHOÁNG SẢN ĐOÀN ĐẠI PHÚC - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG LÂM KHOÁNG SẢN ĐOÀN ĐẠI PHÚC - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG LÂM KHOÁNG SẢN ĐOÀN ĐẠI PHÚC - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG LÂM KHOÁNG SẢN ĐOÀN ĐẠI PHÚC Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |