Tên chính thức/Official name | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ LỘC PHÚ TÀI | Tên giao dịch/Trading name | |
Mã số thuế/Tax code | 4900782170 | Ngày cấp/Date Range | 2015-05-04 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Lô PG1-09 Vincom Shophouse Lạng Sơn, Số 2A, đường Hùng Vương, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn | ||
Người đại diện/Representative | Tô Mạnh Hùng | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Cổ phần |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (162) Xây dựng công trình đường sắt |
Ngành nghề chính/Main job | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
3 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
7 | Xây dựng công trình công ích khác |
8 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
10 | Xây dựng công trình điện |
11 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
12 | Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
13 | Xây dựng nhà không để ở |
14 | Xây dựng nhà để ở |
15 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
16 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
17 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ/Exploiting other forest products, except for timber |
18 | Khai thác gỗ/Wood gathering |
19 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
20 | Đào tạo trung cấp |
21 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
22 | Đào tạo đại học |
23 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
24 | |
25 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
26 | Hoạt động thể thao khác |
27 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
28 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
29 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
30 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
31 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
32 | Điều hành tua du lịch |
33 | Đại lý du lịch |
34 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
35 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
36 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
37 | Cho thuê xe có động cơ |
38 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
39 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
40 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
41 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
42 | Dịch vụ ăn uống khác/Other food and drink services |
43 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
44 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
45 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
46 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa/Transport of passengers on inland waterways |
47 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương/Transport of passengers by sea and ocean |
48 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
49 | |
50 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
51 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
52 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
53 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
54 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
55 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
56 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
57 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
58 | Phá dỡ/Collapse |
59 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
60 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
61 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
62 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
63 | Chế biến và bảo quản rau quả/Processing and preserving fruit and vegetables |
64 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt/Processing and preserving meat and meat products |
65 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
66 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác/Gather products from non-timber forests and other forest products |
67 | Khai thác gỗ/Wood gathering |
68 | Trồng rừng và chăm sóc rừng/Plant trees and take care of the trees |
69 | Xử lý hạt giống để nhân giống/Treat seeds for multiplication purposes |
70 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch/Service activities after harvest |
71 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi/Animal husbandry services |
72 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt/Activities service cultivation |
73 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp/Mixed cultivation and husbandry |
74 | Chăn nuôi khác/Other livestock |
75 | Chăn nuôi gia cầm/Poultry breeding |
76 | Chăn nuôi lợn/Pig breeding |
77 | Chăn nuôi dê, cừu/Breeding goats and sheep |
78 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la/Breeding horses, donkeys and mules |
79 | Chăn nuôi trâu, bò/Breeding buffaloes and cows |
80 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp/Agricultural seedling multiplication and care |
81 | Trồng cây lâu năm khác/Planting other perennials |
82 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu/Growing spices, medicinal plants |
83 | Trồng cây ăn quả/Growing fruit trees |
84 | Trồng cây hàng năm khác/Planting other annual crops |
85 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh/Growing vegetables, beans, flowers and ornamental plants |
86 | Trồng cây lấy củ có chất bột/Planting starchy tubers |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Lô PG1-09 Vincom Shophouse Lạng Sơn, Số 2A, đường Hùng Vương, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn - Số điện thoại, email : CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ LỘC PHÚ TÀI - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ LỘC PHÚ TÀI - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ LỘC PHÚ TÀI - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ LỘC PHÚ TÀI Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |