Tên chính thức/Official name | CÔNG TY CỔ PHẦN TDIMEX | Tên giao dịch/Trading name | TDIMEX |
Mã số thuế/Tax code | 0313520712 | Ngày cấp/Date Range | 2015-11-04 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế Quận 1 | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | 59 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh | ||
Người đại diện/Representative | Đoàn Việt Dũng | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Cổ phần |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống |
Xem Thêm Ngay
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6 | Giáo dục nghề nghiệp |
7 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8 | Điều hành tua du lịch |
9 | Đại lý du lịch |
10 | Cho thuê xe có động cơ |
11 | Hoạt động thú y |
12 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
13 | Quảng cáo |
14 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính/Providing information technology services and other services related to computers |
15 | Lập trình máy vi tính/Computer Programming |
16 | Hoạt động hậu kỳ/Post-production activities |
17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
18 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
19 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail drugs, medical devices, cosmetics and toiletries in specialized stores |
20 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of apparel, footwear, leather and leatherette goods in specialized stores |
21 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of audio-visual equipment in specialized stores |
22 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
24 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
27 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
29 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
30 | |
31 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
32 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật/Production of oils, fats for animals and plants |
33 | Chế biến và bảo quản rau quả/Processing and preserving fruit and vegetables |
34 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản/Processing and preserving seafood and aquatic products |
35 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt/Processing and preserving meat and meat products |
36 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
37 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
38 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
39 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
40 | Phá dỡ/Collapse |
41 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
42 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
43 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
44 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
45 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng/Manufacture of medical, dental, orthopedic and rehabilitation equipment and tools |
46 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi/Manufacture of toys and games |
47 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao/Production of gymnastics and sports equipment |
48 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |
49 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc/Manufacture of motor vehicle bodies, trailers and semi-trailers |
50 | Sản xuất xe có động cơ/Producing motor vehicles |
51 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da/Manufacturing machines for the textile, garment and leather industries |
52 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng/Manufacture of construction and mining machines |
53 | Sản xuất máy luyện kim/Manufacture of metallurgical machines |
54 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại/Manufacture of machine tools and metal shaping machines |
55 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp/Manufacture of agricultural and forestry machines |
56 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp/Manufacture of lifting, lowering and loading equipment |
57 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung/Manufacture of ovens, furnaces and furnaces |
58 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động/Manufacture of bearings, gears, gearboxes, control and movement parts |
59 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác/Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves |
60 | |
61 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng/Production of civil electronic products |
62 | Sản xuất thiết bị truyền thông/Manufacture of communication equipment |
63 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính/Manufacture of computers and peripheral equipment of computers |
64 | Sản xuất linh kiện điện tử/Electronic components production |
65 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh/Production of cosmetics, soaps, detergents, polishes and sanitary preparations |
66 | Dịch vụ liên quan đến in/Services related to printing |
67 | In ấn/In ấn |
68 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu/Manufacture of other products from paper and paperboard not elsewhere classified |
69 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa/Producing wrinkled paper, corrugated board, packaging from paper and paperboard |
70 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa/Producing pulp, paper and paperboard |
71 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
72 | Sản xuất bao bì bằng gỗ/Producing wooden packaging |
73 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
74 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác/Producing plywood, veneer, plywood and other thin boards |
75 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ/Sawing, sawing, shearing and preserving wood |
76 | Sản xuất giày dép/Producing shoes |
77 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm/Producing suitcases, bags and the like, producing cushioned saddle |
78 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản/Production of feed for cattle, poultry and aquatic products |
79 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu/Other food production not elsewhere classified |
80 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn/Manufacture of prepared dishes and food |
81 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự/Manufacture of pasta, pasta and similar products |
82 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo/Producing cocoa, chocolate and confectionery |
83 | Sản xuất đường/Sugar production |
84 | Sản xuất các loại bánh từ bột/Manufacture of cakes from flour |
85 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột/Manufacture of starch and starch products |
86 | Xay xát và sản xuất bột thô/Milling and production of raw flour |
87 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa/Processing milk and dairy products |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : 59 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh - Số điện thoại, email : CÔNG TY CỔ PHẦN TDIMEX - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN TDIMEX - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY CỔ PHẦN TDIMEX - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN TDIMEX Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |