công ty tnhh an vĩ pallet gỗ miền tây
công ty tnhh an vĩ pallet gỗ miền tây Mã số thuế/Tax code 1602054780 Địa chỉ trụ sở/Office address: Tỉnh lộ 944, ấp An Khánh, Xã An Thạnh Trung, Huyện Chợ Mới, An Giang
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH AN VĨ PALLET GỖ MIỀN TÂY |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
1602054780 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-11-13 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Chợ Mới - Phú Tân
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Tỉnh lộ 944, ấp An Khánh, Xã An Thạnh Trung, Huyện Chợ Mới, An Giang |
Người đại diện/Representative |
Huỳnh Công Quốc Hòa |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
2 |
Đại lý du lịch |
3 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
5 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |
6 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
7 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ/Producing wooden packaging |
8 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
9 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác/Producing plywood, veneer, plywood and other thin boards |
10 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ/Sawing, sawing, shearing and preserving wood |