Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN VIỆT CƯỜNG | Tên giao dịch/Trading name | VIET CUONG INTRACO.,LTD |
Mã số thuế/Tax code | 0201628482 | Ngày cấp/Date Range | 2015-04-07 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Số 560 Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Hải Phòng | ||
Người đại diện/Representative | Vũ Quang Việt | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
2 | Cho thuê xe có động cơ |
3 | Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
4 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail carpets, mattresses, blankets, curtains, blinds, wall and floor coverings in specialized stores |
5 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
8 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
11 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
12 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
13 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
14 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
15 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác/Car dealerships and other motor vehicles |
16 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
17 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
19 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
21 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
22 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
23 | Phá dỡ/Collapse |
24 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
25 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
26 | Xây dựng công trình khai khoáng |
27 | Xây dựng công trình thủy |
28 | Xây dựng công trình công ích khác |
29 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
30 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
31 | Xây dựng công trình điện |
32 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
33 | Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
34 | Xây dựng nhà không để ở |
35 | Xây dựng nhà để ở |
36 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
37 | |
38 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
39 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
40 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
41 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
42 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Số 560 Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Hải Phòng - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN VIỆT CƯỜNG - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN VIỆT CƯỜNG - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN VIỆT CƯỜNG - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN VIỆT CƯỜNG Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |