công ty tnhh đầu tư xây lắp trường thành
công ty tnhh đầu tư xây lắp trường thành Mã số thuế/Tax code 5200880456 Địa chỉ trụ sở/Office address: Thôn Nậm Cưởm, Xã Nậm Búng, Huyện Văn Chấn, Yên Bái
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY LẮP TRƯỜNG THÀNH |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
5200880456 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-17 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Văn - Trạm Tấu
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Thôn Nậm Cưởm, Xã Nậm Búng, Huyện Văn Chấn, Yên Bái |
Người đại diện/Representative |
Trần Huy Thiệu |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên
|
Cấp chương/Chapter level |
(755) Doanh nghiệp tư nhân |
Loại khoản/Item type |
(161) Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề chính/Main job |
Xây dựng nhà các loại
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
3 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
5 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
6 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
7 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
8 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
9 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt/Mining other metal ores that do not contain iron |
10 |
Khai thác quặng sắt/Mining iron ores |