công ty tnhh dịch vụ phát triển đại dương
công ty tnhh dịch vụ phát triển đại dương Mã số thuế/Tax code 1201564583 Địa chỉ trụ sở/Office address: 299 Tổ 7, ấp 4, Xã Phú An, Huyện Cai Lậy, Tiền Giang
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN ĐẠI DƯƠNG |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
1201564583 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-23 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Cai Lậy
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
299 Tổ 7, ấp 4, Xã Phú An, Huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
Người đại diện/Representative |
Nguyễn Xuân Tiến |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(755) Doanh nghiệp tư nhân |
Loại khoản/Item type |
(434) Cho thuê các loại phương tiện vận tải |
Ngành nghề chính/Main job |
Cho thuê xe có động cơ
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
2 |
Cho thuê xe có động cơ |
3 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
5 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
6 |
Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
7 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
8 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
9 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác/Car dealerships and other motor vehicles |
10 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
11 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
12 |
|