Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI D&K VIỆT NAM | Tên giao dịch/Trading name | D&K VIET NAM TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế/Tax code | 0106822627 | Ngày cấp/Date Range | 2015-04-15 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế Quận Hà Đông | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | 216A Hà Trì 3, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội | ||
Người đại diện/Representative | Phạm Đức Duy | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (195) Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
Xem Thêm Ngay
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Sản xuất đường/Sugar production |
2 | Đại lý du lịch |
3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
4 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
7 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn/Manufacture of prepared dishes and food |
8 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
9 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
10 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
11 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail books, newspapers, magazines and stationery in specialized stores |
12 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail carpets, mattresses, blankets, curtains, blinds, wall and floor coverings in specialized stores |
13 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of fabrics, wool, yarn, sewing threads and other textiles in specialized stores |
14 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Food retail, food, beverage, tobacco, pipe tobacco accounts for a large proportion in general stores |
15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
16 | Điều hành tua du lịch |
17 | Hoạt động tư vấn quản lý |
18 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of tobacco and pipe tobacco products in specialized stores |
19 | Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
20 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu/Manufacture of other products from paper and paperboard not elsewhere classified |
21 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh/Distilling, distilling and concoction of spirits |
22 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột/Manufacture of starch and starch products |
23 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
24 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of apparel, footwear, leather and leatherette goods in specialized stores |
25 | Bán buôn thực phẩm/Sale food |
26 | In ấn/In ấn |
27 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự/Manufacture of pasta, pasta and similar products |
28 | Xay xát và sản xuất bột thô/Milling and production of raw flour |
29 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản/Processing and preserving seafood and aquatic products |
30 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
31 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail drugs, medical devices, cosmetics and toiletries in specialized stores |
32 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of gymnastic and sports equipment in specialized stores |
33 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs |
34 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of audio-visual equipment in specialized stores |
35 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
36 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
37 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia/Producing beer and malt fermenting beer |
38 | Quảng cáo |
39 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính/Providing information technology services and other services related to computers |
40 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
41 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
42 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng/Producing non-alcoholic beverages and mineral water |
43 | Sản xuất rượu vang/Produce wine |
44 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa/Processing milk and dairy products |
45 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật/Production of oils, fats for animals and plants |
46 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
47 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
48 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
49 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
50 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
51 | Dịch vụ liên quan đến in/Services related to printing |
52 | Sản xuất các loại bánh từ bột/Manufacture of cakes from flour |
53 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
54 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of beverages in specialized stores |
55 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
56 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo/Producing cocoa, chocolate and confectionery |
57 | Bán buôn gạo/Wholesale of rice |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : 216A Hà Trì 3, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI D&K VIỆT NAM - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI D&K VIỆT NAM - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI D&K VIỆT NAM - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI D&K VIỆT NAM Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |