Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
5 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
6 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
7 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
8 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
9 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
10 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
11 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
12 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
13 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
14 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
15 |
Phá dỡ/Collapse |
16 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
17 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
18 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
19 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
20 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
21 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |