Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH ĐƯC MINH AN | Tên giao dịch/Trading name | DUC MINH AN CO.,LTD |
Mã số thuế/Tax code | 0601144052 | Ngày cấp/Date Range | 2017-11-13 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Xóm 1, Xã Trực Thái, Huyện Trực Ninh, Nam Định | ||
Người đại diện/Representative | Đỗ Thị Hằng | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương/Chapter level | (755) Doanh nghiệp tư nhân | Loại khoản/Item type | (194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
2 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
3 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
4 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
7 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
8 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
9 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác/Producing plywood, veneer, plywood and other thin boards |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |