công ty tnhh kd phát triển hưng vượng
công ty tnhh kd phát triển hưng vượng Mã số thuế/Tax code 1101863903 Địa chỉ trụ sở/Office address: Số 265 Đường Nguyễn An Ninh, Phường 3, Thành phố Tân An, Long An
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH KD PHÁT TRIỂN HƯNG VƯỢNG |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
1101863903 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-18 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Số 265 Đường Nguyễn An Ninh, Phường 3, Thành phố Tân An, Long An |
Người đại diện/Representative |
Nguyễn Hữu Ngọc |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(343) Các hoạt động trung gian tài chính khác |
Ngành nghề chính/Main job |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2 |
Cho thuê xe có động cơ |
3 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
5 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
6 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
7 |
Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
8 |
Đại lý, môi giới, đấu giá/Goods agency, brokerage, auction |
9 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
10 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
11 |
Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
12 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
13 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
14 |
|
15 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |