công ty tnhh kinh doanh tổng hợp thành phương
công ty tnhh kinh doanh tổng hợp thành phương Mã số thuế/Tax code 4001125305 Địa chỉ trụ sở/Office address: 904 đường Trần Hưng Đạo, khối phố Viêm Trung, Phường Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH TỔNG HỢP THÀNH PHƯƠNG |
Tên giao dịch/Trading name |
CÔNG TY TNHH KDTH THÀNH PHƯƠNG |
Mã số thuế/Tax code |
4001125305 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-30 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Điện Bàn - Duy Xuyên
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
904 đường Trần Hưng Đạo, khối phố Viêm Trung, Phường Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam |
Người đại diện/Representative |
Huỳnh Đức Thành |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2 |
Cho thuê xe có động cơ |
3 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
4 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
5 |
Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
6 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
7 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
8 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
9 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
10 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
11 |
Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
12 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
13 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
14 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp/Mixed cultivation and husbandry |
15 |
Chăn nuôi gia cầm/Poultry breeding |