công ty tnhh mạnh dũng - tây giang
công ty tnhh mạnh dũng - tây giang Mã số thuế/Tax code 4001124654 Địa chỉ trụ sở/Office address: Thôn AGrồng, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang, Quảng Nam
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH MẠNH DŨNG - TÂY GIANG |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
4001124654 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-24 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Đông Giang - Tây Giang
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Thôn AGrồng, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang, Quảng Nam |
Người đại diện/Representative |
Phạm Ngọc Nhật |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(046) Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Ngành nghề chính/Main job |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Cho thuê xe có động cơ |
2 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
4 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
5 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
6 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
7 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
8 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
9 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
10 |
Phá dỡ/Collapse |
11 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
12 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
13 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |