công ty tnhh một thành viên dương gia khánh
công ty tnhh một thành viên dương gia khánh Mã số thuế/Tax code 3603499169 Địa chỉ trụ sở/Office address: Số 106C, KP 5, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯƠNG GIA KHÁNH |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
3603499169 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-18 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Số 106C, KP 5, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai |
Người đại diện/Representative |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(755) Doanh nghiệp tư nhân |
Loại khoản/Item type |
(284) Hoạt động xử lý chất thải khí, khắc phục ô nhiễm không khí |
Ngành nghề chính/Main job |
Thu gom rác thải không độc hại
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
2 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
3 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
4 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
5 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
6 |
Tái chế phế liệu/Scrap recycling |
7 |
Thu gom rác thải không độc hại/Collection of non-hazardous waste |
8 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic/Producing products from plastic |
9 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu/Manufacture of other products from paper and paperboard not elsewhere classified |
10 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa/Producing wrinkled paper, corrugated board, packaging from paper and paperboard |
11 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
12 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ/Producing wooden packaging |