công ty tnhh một thành viên khoan giếng tịnh hoàng
công ty tnhh một thành viên khoan giếng tịnh hoàng Mã số thuế/Tax code 4300807874 Địa chỉ trụ sở/Office address: Đội 7, thôn Bình Nam, Xã Tịnh Bình, Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOAN GIẾNG TỊNH HOÀNG |
Tên giao dịch/Trading name |
KHOAN GIẾNG TỊNH HOÀNG |
Mã số thuế/Tax code |
4300807874 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-11-01 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Đội 7, thôn Bình Nam, Xã Tịnh Bình, Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
Người đại diện/Representative |
Từ Ngọc Tịnh |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(161) Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề chính/Main job |
Xây dựng công trình công ích
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
3 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
4 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
5 |
Phá dỡ/Collapse |
6 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
7 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
8 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
9 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |