công ty tnhh một thành viên minh mê công phú quốc
công ty tnhh một thành viên minh mê công phú quốc Mã số thuế/Tax code 1702106584 Địa chỉ trụ sở/Office address: Thửa đất số 77, tờ bản đồ số 76, tổ 1, đường Hùng Vương, khu, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MINH MÊ CÔNG PHÚ QUỐC |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
1702106584 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-31 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Thửa đất số 77, tờ bản đồ số 76, tổ 1, đường Hùng Vương, khu, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang |
Người đại diện/Representative |
Nguyễn Như Tâm |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(755) Doanh nghiệp tư nhân |
Loại khoản/Item type |
(194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
2 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
3 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
4 |
Phá dỡ/Collapse |
5 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
6 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
7 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
8 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean |
9 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
10 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
11 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
12 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
13 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |