Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI SƠN - HÀ GIANG | Tên giao dịch/Trading name | CÔNG TY TNHH 1 TV THÁI SƠN - HG |
Mã số thuế/Tax code | 5100429666 | Ngày cấp/Date Range | 2015-03-30 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế khu vực Hoàng Su Phì - Xín Mần | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Thôn Tân Sơn, Xã Tả Nhìu, Huyện Xín Mần, Hà Giang | ||
Người đại diện/Representative | Hà Thanh Sơn | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương/Chapter level | (755) Doanh nghiệp tư nhân | Loại khoản/Item type | (164) Xây dựng công trình công ích |
Ngành nghề chính/Main job | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
2 | Xây dựng công trình thủy |
3 | Xây dựng nhà không để ở |
4 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học/Repair of electronic and optical equipment |
5 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |
6 | Đào tạo đại học |
7 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch/Service activities after harvest |
8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
10 | Phá dỡ/Collapse |
11 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
12 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi/Animal husbandry services |
13 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
15 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng/Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods |
16 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
17 | Chăn nuôi gia cầm/Poultry breeding |
18 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
19 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
20 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
21 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
22 | Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
23 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu/Other minerals not classified in any other category |
24 | Đào tạo trung cấp |
25 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
26 | Xây dựng công trình công ích khác |
27 | Xây dựng công trình điện |
28 | Xây dựng nhà để ở |
29 | Sửa chữa thiết bị khác/Repair other equipment |
30 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
33 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
34 | Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
35 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
36 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
37 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
38 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |
39 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt/Activities service cultivation |
40 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
41 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)/Repair and maintenance of means of transport (except for cars, motorcycles, motorbikes and other motor vehicles) |
42 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
43 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp/Mixed cultivation and husbandry |
44 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la/Breeding horses, donkeys and mules |
45 | Chăn nuôi trâu, bò/Breeding buffaloes and cows |
46 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
47 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
48 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
49 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
50 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
51 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
52 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
53 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
54 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch/Service activities after harvest |
55 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi/Animal husbandry services |
56 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt/Activities service cultivation |
57 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp/Mixed cultivation and husbandry |
58 | Chăn nuôi gia cầm/Poultry breeding |
59 | Chăn nuôi lợn/Pig breeding |
60 | Chăn nuôi dê, cừu/Breeding goats and sheep |
61 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
62 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
63 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Thôn Tân Sơn, Xã Tả Nhìu, Huyện Xín Mần, Hà Giang - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI SƠN - HÀ GIANG - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI SƠN - HÀ GIANG - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI SƠN - HÀ GIANG - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI SƠN - HÀ GIANG Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |