công ty tnhh một thành viên thương mại - dịch vụ - điện tử - công nghệ viễn thanh
công ty tnhh một thành viên thương mại - dịch vụ - điện tử - công nghệ viễn thanh Mã số thuế/Tax code 0314683011 Địa chỉ trụ sở/Office address: Số 583 Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, TP Hồ Chí Minh
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - ĐIỆN TỬ - CÔNG NGHỆ VIỄN THANH |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
0314683011 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-17 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế Quận 2
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Số 583 Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện/Representative |
Trương Văn Thành |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
2 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
3 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
4 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
5 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
6 |
Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |