công ty tnhh mtv m&e bình tiến
công ty tnhh mtv m&e bình tiến Mã số thuế/Tax code 0401858500 Địa chỉ trụ sở/Office address: 455 Nguyễn Duy Trinh, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH MTV M&E BÌNH TIẾN |
Tên giao dịch/Trading name |
M&E BINH TIEN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế/Tax code |
0401858500 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-17 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
455 Nguyễn Duy Trinh, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Người đại diện/Representative |
Nguyễn Bá Tường Trình |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(432) Các hoạt động điều tra, thăm dò, k.sát, tư vấn các lĩnh vực: kinh tế, XH, nhân văn và điều tra khác |
Ngành nghề chính/Main job |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
3 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
5 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
6 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
8 |
Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
9 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
10 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |