Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng/Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods |
2 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
3 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |
4 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại/Producing barrels, tanks and metal containers |
5 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại/Producing metal structures |
6 |
Sản xuất sắt, thép, gang/Producing iron, steel, cast iron |
7 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
8 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
9 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
10 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
11 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
12 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
13 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
14 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
15 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
16 |
Phá dỡ/Collapse |
17 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
18 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
19 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp/Manufacture of agricultural and forestry machines |
20 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |