công ty tnhh mtv xe nâng việt
công ty tnhh mtv xe nâng việt Mã số thuế/Tax code 3702608563 Địa chỉ trụ sở/Office address: 1/18 Đại lộ Bình Dương, khu phố Hòa Lân 1, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH MTV XE NÂNG VIỆT |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
3702608563 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-16 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế TX Thuận An
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
1/18 Đại lộ Bình Dương, khu phố Hòa Lân 1, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Bình Dương |
Người đại diện/Representative |
Kiều Thanh Hải |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Cho thuê xe có động cơ |
2 |
Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
3 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
4 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
5 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
6 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
7 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
8 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
9 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
10 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
11 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |