Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
2 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học/Repair of electronic and optical equipment |
3 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
4 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn/Repair of prefabricated metal products |
5 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác/Manufacture of other specialized machines |
6 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá/Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing |
7 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp/Manufacture of agricultural and forestry machines |
8 |
Sản xuất máy thông dụng khác/Manufacture of other common machines |
9 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén/Manufacture of hand tools powered by motor or compressed air |
10 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp/Manufacture of lifting, lowering and loading equipment |
11 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung/Manufacture of ovens, furnaces and furnaces |
12 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động/Manufacture of bearings, gears, gearboxes, control and movement parts |
13 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác/Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves |
14 |
|
15 |
Sản xuất đồ điện dân dụng/Manufacturing electrical appliances |
16 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng/Manufacture of electric lighting equipment |
17 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác/Manufacture of electric and other electronic wire, cable |
18 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện/Manufacture of electric motors, generators, transformers, and electrical distribution and control equipment |
19 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng/Production of civil electronic products |
20 |
Sản xuất thiết bị truyền thông/Manufacture of communication equipment |
21 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính/Manufacture of computers and peripheral equipment of computers |
22 |
Sản xuất linh kiện điện tử/Electronic components production |
23 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |
24 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng/Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods |
25 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
26 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |
27 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại/Producing barrels, tanks and metal containers |
28 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại/Producing metal structures |
29 |
Đúc kim loại màu/Casting of non-ferrous metals |
30 |
Đúc sắt thép/Casting iron and steel |
31 |
Sản xuất sắt, thép, gang/Producing iron, steel, cast iron |
32 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới/Producing braided rope and net |
33 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
34 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
35 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
36 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
37 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
38 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
39 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
40 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
41 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
42 |
Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
44 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts |
45 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
46 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
47 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
48 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
49 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
50 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
51 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
52 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
53 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
54 |
Sửa chữa thiết bị khác/Repair other equipment |