Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU OMANCO VIỆT NAM | Tên giao dịch/Trading name | OMVCL |
Mã số thuế/Tax code | 1001064569 | Ngày cấp/Date Range | 2015-05-14 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Số nhà 16, đường số 17, phố Phạm Thế Hiển, tổ 28, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | ||
Người đại diện/Representative | Trần Thị Thu Thủy | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương/Chapter level | (554) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
3 | Dịch vụ ăn uống khác/Other food and drink services |
4 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
5 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
6 | Cơ sở lưu trú khác/Other accommodation establishments |
7 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
8 | Chuyển phát/Delivery |
9 | Bưu chính/Postal |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ/Service activities directly supporting road transport |
12 | Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không/Service activities direct support for air transport |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy/Service activities directly support water transport |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt/Service activities directly supporting railway transport |
16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
17 | Vận tải hàng hóa hàng không/Air freight |
18 | Vận tải hành khách hàng không/Air passenger transportation |
19 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
20 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa/Transport of passengers on inland waterways |
21 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean |
22 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương/Transport of passengers by sea and ocean |
23 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
24 | Cho thuê xe có động cơ |
25 | Vận tải đường ống/Transport pipeline |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
27 | Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
28 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
29 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
30 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
31 | Vận tải hàng hóa đường sắt/Railway freight transport |
32 | Vận tải hành khách đường sắt/Railway passenger transportation |
33 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu/Other retail forms not classified in any other category |
34 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
35 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ/Retail sale of other goods via stalls or markets |
36 | Giáo dục nhà trẻ |
37 | Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
38 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
39 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ/Retail sale of textiles, ready-made products and footwear via stalls or markets |
40 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ/Food retail, food, beverag |
41 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of used goods in specialized stores |
42 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
43 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail drugs, medical devices, cosmetics and toiletries in specialized stores |
44 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of apparel, footwear, leather and leatherette goods in specialized stores |
45 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of games and toys in specialized stores |
46 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of gymnastic and sports equipment in specialized stores |
47 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of audio and video tapes and discs (including blank tapes and discs) in specialized stores |
48 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail books, newspapers, magazines and stationery in specialized stores |
49 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
50 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail carpets, mattresses, blankets, curtains, blinds, wall and floor coverings in specialized stores |
51 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
52 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of fabrics, wool, yarn, sewing threads and other textiles in specialized stores |
53 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of audio-visual equipment in specialized stores |
54 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
55 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail engine fuel in specialized stores |
56 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of tobacco and pipe tobacco products in specialized stores |
57 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of beverages in specialized stores |
58 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
59 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Other retail stores in general business |
60 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Food retail, food, beverage, tobacco, pipe tobacco accounts for a large proportion in general stores |
61 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
62 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
63 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
64 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
65 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
66 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
67 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts |
70 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
71 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
72 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
73 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
74 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào/Wholesale of tobacco and pipe tobacco products |
75 | Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
76 | Bán buôn thực phẩm/Sale food |
77 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
78 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống/Wholesale of agricultural and forestry raw materials (except wood, bamboo) and live animals |
79 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
80 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
81 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
82 | Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
83 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
84 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
85 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác/Car dealerships and other motor vehicles |
86 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
87 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
88 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
89 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
90 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
91 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
92 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
93 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
94 | Phá dỡ/Collapse |
95 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
96 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
97 | Xây dựng công trình khai khoáng |
98 | Xây dựng công trình thủy |
99 | Xây dựng công trình công ích khác |
100 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
101 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
102 | Xây dựng công trình điện |
103 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
104 | Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
105 | Xây dựng nhà không để ở |
106 | Xây dựng nhà để ở |
107 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác/Treating pollution and other waste management activities |
108 | Tái chế phế liệu/Scrap recycling |
109 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại/Treating and destroying hazardous waste |
110 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại/Treating and destroying non-hazardous waste |
111 | Thu gom rác thải độc hại/Collection of hazardous waste |
112 | Thu gom rác thải không độc hại/Collection of non-hazardous waste |
113 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
114 | Dịch vụ đóng gói |
115 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
116 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
117 | Sản xuất đường/Sugar production |
118 | Sản xuất các loại bánh từ bột/Manufacture of cakes from flour |
119 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột/Manufacture of starch and starch products |
120 | Xay xát và sản xuất bột thô/Milling and production of raw flour |
121 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa/Processing milk and dairy products |
122 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật/Production of oils, fats for animals and plants |
123 | Chế biến và bảo quản rau quả/Processing and preserving fruit and vegetables |
124 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản/Processing and preserving seafood and aquatic products |
125 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt/Processing and preserving meat and meat products |
126 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu/Other minerals not classified in any other category |
127 | Khai thác muối/Salt extraction |
128 | Khai thác và thu gom than bùn/Exploiting and collecting peat |
129 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón/Mining chemical minerals and fertilizer minerals |
130 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
131 | Khai thác khí đốt tự nhiên/Extraction of natural gas |
132 | Khai thác và thu gom than non/Mining and collecting lignite |
133 | Khai thác và thu gom than cứng/Mining and gathering hard coal |
134 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi/Animal husbandry services |
135 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt/Activities service cultivation |
136 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp/Mixed cultivation and husbandry |
137 | Chăn nuôi khác/Other livestock |
138 | Chăn nuôi gia cầm/Poultry breeding |
139 | Đào tạo trung cấp |
140 | Đào tạo đại học |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
142 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
143 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
144 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
145 | Trồng cây lâu năm khác/Planting other perennials |
146 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
147 | Trồng cây chè/Planting tea trees |
148 | Trồng cây cà phê/Grow coffee plants |
149 | Trồng cây cao su/Planting rubber trees |
150 | Trồng cây hồ tiêu/Plant pepper |
151 | Trồng cây điều/Planting cashew |
152 | Trồng cây lấy quả chứa dầu/Growing crops to obtain fruit containing oil |
153 | Trồng cây ăn quả/Growing fruit trees |
154 | Trồng cây hàng năm khác/Planting other annual crops |
155 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
156 | Trồng cây có hạt chứa dầu/Growing plants with oilseeds |
157 | Trồng cây lấy sợi/Planting fiber plants |
158 | Trồng cây mía/Growing sugar cane |
159 | Trồng cây lấy củ có chất bột/Planting starchy tubers |
160 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác/Growing corn and other grain crops |
161 | Trồng lúa/Growing rice |
162 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào/Growing tobacco and pipe tobacco |
163 | Thoát nước và xử lý nước thải/Drainage and wastewater treatment |
164 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước/Exploiting, treating and supplying water |
165 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
166 | Sửa chữa thiết bị khác/Repair other equipment |
167 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)/Repair and maintenance of means of transport (except for cars, motorcycles, motorbikes and other motor vehicles) |
168 | Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
169 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học/Repair of electronic and optical equipment |
170 | Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
171 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn/Repair of prefabricated metal products |
172 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu/Other production has not been classified yet |
173 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng/Manufacture of medical, dental, orthopedic and rehabilitation equipment and tools |
174 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi/Manufacture of toys and games |
175 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao/Production of gymnastics and sports equipment |
176 | Sản xuất nhạc cụ/Producing musical instruments |
177 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan/Manufacture of aircraft, spacecraft and related machinery |
178 | Đóng tàu và cấu kiện nổi/Ship building and floating structures |
179 | Sản xuất máy chuyên dụng khác/Manufacture of other specialized machines |
180 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da/Manufacturing machines for the textile, garment and leather industries |
181 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá/Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing |
182 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng/Manufacture of construction and mining machines |
183 | Sản xuất máy luyện kim/Manufacture of metallurgical machines |
184 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại/Manufacture of machine tools and metal shaping machines |
185 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp/Manufacture of agricultural and forestry machines |
186 | Sản xuất máy thông dụng khác/Manufacture of other common machines |
187 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén/Manufacture of hand tools powered by motor or compressed air |
188 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)/Manufacture of office machines and equipment (except computers and peripheral equipment of computers) |
189 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp/Manufacture of lifting, lowering and loading equipment |
190 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động/Manufacture of bearings, gears, gearboxes, control and movement parts |
191 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác/Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves |
192 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu/Manufacture of equipment using extracted energy |
193 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)/Manufacture of engines, turbines (except for aircraft, automobile, motorcycle and motorcycle engines) |
194 | Sản xuất thiết bị điện khác/Manufacture of other electrical equipment |
195 | Sản xuất đồ điện dân dụng/Manufacturing electrical appliances |
196 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện/Manufacture of electric motors, generators, transformers, and electrical distribution and control equipment |
197 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học/Producing magnetic and optical tapes and discs |
198 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học/Manufacture of optical instruments and equipment |
199 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp/Manufacture of radiation equipment, medical electronic equipment, electrotherapy equipment |
200 | Sản xuất đồng hồ/Watch production |
201 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển./Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment |
202 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng/Production of civil electronic products |
203 | Sản xuất thiết bị truyền thông/Manufacture of communication equipment |
204 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính/Manufacture of computers and peripheral equipment of computers |
205 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe/Manufacturing locomotives, electric cars and wagons |
206 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí/Boat building, sport and recreational canoeing |
207 | Sản xuất linh kiện điện tử/Electronic components production |
208 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |
209 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng/Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods |
210 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu/Manufacture of other uncategorized non-metallic mineral products |
211 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
212 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao/Producing cement, lime and plaster |
213 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
214 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa/Manufacture of refractory products |
215 | Sản xuất sản phẩm từ plastic/Producing products from plastic |
216 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác/Producing other ceramic products/Producing other ceramic products / Producing other ceramic products |
217 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su/Producing other products from rubber |
218 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su/Producing rubber tires and tubes; and recycle rubber tires |
219 | In ấn/In ấn |
220 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan/Manufacture of jewelry and related details |
221 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan/Manufacture of jewelery and related details |
222 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |
223 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu/Manufacture of other means and transport equipment not elsewhere classified |
224 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
225 | Sản xuất mô tô, xe máy/Motorcycle and motorcycle production |
226 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội/Manufacture of military combat vehicles |
227 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu/Manufacture of other products from paper and paperboard not elsewhere classified |
228 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa/Producing wrinkled paper, corrugated board, packaging from paper and paperboard |
229 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa/Producing pulp, paper and paperboard |
230 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
231 | Sản xuất bao bì bằng gỗ/Producing wooden packaging |
232 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
233 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác/Producing plywood, veneer, plywood and other thin boards |
234 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ/Sawing, sawing, shearing and preserving wood |
235 | Sản xuất giày dép/Producing shoes |
236 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm/Producing suitcases, bags and the like, producing cushioned saddle |
237 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú/Tanning and preliminary processing leather; preliminary treatment and dyeing of fur |
238 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc/Producing knitted and crocheted clothing |
239 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú/Manufacture of fur products |
240 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)/Making clothing (except for garments made of fur) |
241 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu/Production of other types of textiles not elsewhere classified |
242 | Sản xuất các loại dây bện và lưới/Producing braided rope and net |
243 | Sản xuất thảm, chăn đệm/Producing carpet, blanket and cushion |
244 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)/Manufacture of ready-made garments (except apparel) |
245 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác/Manufacture of knitted, crocheted and other non-woven fabrics |
246 | Hoàn thiện sản phẩm dệt/Finishing textile products |
247 | Sản xuất vải dệt thoi/Producing woven fabric |
248 | Sản xuất sợi/Yarn making |
249 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá/Producing tobacco products |
250 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng/Producing non-alcoholic beverages and mineral water |
251 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia/Producing beer and malt fermenting beer |
252 | Sản xuất rượu vang/Produce wine |
253 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh/Distilling, distilling and concoction of spirits |
254 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản/Production of feed for cattle, poultry and aquatic products |
255 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
256 | Sản xuất chè |
257 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn/Manufacture of prepared dishes and food |
258 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự/Manufacture of pasta, pasta and similar products |
259 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu/Other food production not elsewhere classified |
260 | Dịch vụ đóng gói |
261 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
262 | Cho thuê xe có động cơ |
263 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
264 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
265 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean |
266 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
267 | Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
268 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
269 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
270 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of tobacco and pipe tobacco products in specialized stores |
271 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of beverages in specialized stores |
272 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
273 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
274 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Other retail stores in general business |
275 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Food retail, food, beverage, tobacco, pipe tobacco accounts for a large proportion in general stores |
276 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
277 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
278 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
279 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
280 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts |
281 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
282 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào/Wholesale of tobacco and pipe tobacco products |
283 | Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
284 | Bán buôn thực phẩm/Sale food |
285 | |
286 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
287 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
288 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
289 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
291 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
292 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
293 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
294 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
295 | Phá dỡ/Collapse |
296 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
297 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
298 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
299 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
300 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
301 | Sửa chữa thiết bị khác/Repair other equipment |
302 | Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
303 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học/Repair of electronic and optical equipment |
304 | Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
305 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu/Producing drugs, pharmaceutical chemistry and pharmaceutical materials |
306 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu/Manufacture of other products from paper and paperboard not elsewhere classified |
307 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
308 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ/Sawing, sawing, shearing and preserving wood |
309 | Trồng cây mía/Growing sugar cane |
310 | Trồng cây lấy củ có chất bột/Planting starchy tubers |
311 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác/Growing corn and other grain crops |
312 | Trồng lúa/Growing rice |
313 | Quảng cáo |
314 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
315 | Hoạt động tư vấn quản lý |
316 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
317 | Khai thác thuỷ sản nội địa/Exploiting inland aquatic products |
318 | Khai thác thuỷ sản biển/Exploiting marine products |
319 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan/Hunting, trapping and related service activities |
320 | Xử lý hạt giống để nhân giống/Treat seeds for multiplication purposes |
321 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch/Service activities after harvest |
322 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi/Animal husbandry services |
323 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt/Activities service cultivation |
324 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp/Mixed cultivation and husbandry |
325 | Chăn nuôi khác/Other livestock |
326 | Chăn nuôi gia cầm/Poultry breeding |
327 | Chăn nuôi lợn/Pig breeding |
328 | Chăn nuôi dê, cừu/Breeding goats and sheep |
329 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la/Breeding horses, donkeys and mules |
330 | Chăn nuôi trâu, bò/Breeding buffaloes and cows |
331 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp/Agricultural seedling multiplication and care |
332 | Trồng cây lâu năm khác/Planting other perennials |
333 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu/Growing spices, medicinal plants |
334 | Trồng cây chè/Planting tea trees |
335 | Trồng cây cà phê/Grow coffee plants |
336 | Trồng cây cao su/Planting rubber trees |
337 | Trồng cây hồ tiêu/Plant pepper |
338 | Trồng cây điều/Planting cashew |
339 | Trồng cây lấy quả chứa dầu/Growing crops to obtain fruit containing oil |
340 | Trồng cây ăn quả/Growing fruit trees |
341 | Trồng cây hàng năm khác/Planting other annual crops |
342 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh/Growing vegetables, beans, flowers and ornamental plants |
343 | Trồng cây có hạt chứa dầu/Growing plants with oilseeds |
344 | Trồng cây lấy sợi/Planting fiber plants |
345 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào/Growing tobacco and pipe tobacco |
346 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu/Other food production not elsewhere classified |
347 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn/Manufacture of prepared dishes and food |
348 | Chế biến và bảo quản rau quả/Processing and preserving fruit and vegetables |
349 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản/Processing and preserving seafood and aquatic products |
350 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa/Inland aquaculture |
351 | Nuôi trồng thuỷ sản biển/Marine aquaculture |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Số nhà 16, đường số 17, phố Phạm Thế Hiển, tổ 28, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Thái Bình - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU OMANCO VIỆT NAM - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU OMANCO VIỆT NAM - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU OMANCO VIỆT NAM - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU OMANCO VIỆT NAM Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |