Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH NGUYÊN THÀNH NAM | Tên giao dịch/Trading name | NGUYEN THANH NAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế/Tax code | 5701750923 | Ngày cấp/Date Range | 2015-04-02 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Tổ 6 khu 5, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | ||
Người đại diện/Representative | Phạm Đức Cường | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (313) Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Ngành nghề chính/Main job | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Xây dựng công trình khai khoáng |
2 | Xây dựng công trình thủy |
3 | Xây dựng công trình công ích khác |
4 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5 | Xây dựng công trình điện |
6 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
7 | Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
8 | Xây dựng nhà không để ở |
9 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
10 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
11 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
12 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
13 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
14 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
16 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
17 | Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
19 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
20 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
22 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)/Transport of passengers by road in urban and suburban areas (except transport by bus) |
23 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
24 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
25 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
26 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail engine fuel in specialized stores |
27 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
28 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
30 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
31 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
33 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
34 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
36 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
37 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
38 | Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
39 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
40 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
41 | Phá dỡ/Collapse |
42 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
43 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
44 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác/Treating pollution and other waste management activities |
45 | Tái chế phế liệu/Scrap recycling |
46 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại/Treating and destroying hazardous waste |
47 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại/Treating and destroying non-hazardous waste |
48 | Thoát nước và xử lý nước thải/Drainage and wastewater treatment |
49 | Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
50 | Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
51 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
52 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
53 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
54 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
55 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
56 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính/Providing information technology services and other services related to computers |
57 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính/Consulting on computers and computer system administrator |
58 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
59 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
60 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
61 | Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
62 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
63 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
64 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean |
65 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
66 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
67 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
68 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
69 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail engine fuel in specialized stores |
70 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
71 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
72 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
73 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
75 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
76 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
77 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
78 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
79 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
80 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
81 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
82 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
83 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
84 | Tái chế phế liệu/Scrap recycling |
85 | Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
86 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học/Repair of electronic and optical equipment |
87 | Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Tổ 6 khu 5, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH NGUYÊN THÀNH NAM - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH NGUYÊN THÀNH NAM - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH NGUYÊN THÀNH NAM - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH NGUYÊN THÀNH NAM Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |