công ty tnhh nuôi trồng thủy sản hải quý
công ty tnhh nuôi trồng thủy sản hải quý Mã số thuế/Tax code 3002083832 Địa chỉ trụ sở/Office address: Thôn Linh trù, Xã Xuân Liên, Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH NUÔI TRỒNG THỦY SẢN HẢI QUÝ |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
3002083832 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-30 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế Huyện Nghi Xuân
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Thôn Linh trù, Xã Xuân Liên, Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
Người đại diện/Representative |
Thái Hồng An |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(022) Khai thác thủy sản |
Ngành nghề chính/Main job |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa/Inland aquaculture |
2 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển/Marine aquaculture |
3 |
Khai thác thuỷ sản nội địa/Exploiting inland aquatic products |
4 |
Khai thác thuỷ sản biển/Exploiting marine products |
5 |
Điều hành tua du lịch |
6 |
Đại lý du lịch |
7 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
9 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
10 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
11 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
12 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
13 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
14 |
Xây dựng nhà không để ở |
15 |
Xây dựng nhà để ở |
16 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
17 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
18 |
Sản xuất giống thuỷ sản/Production of aquatic breeds |
19 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa/Inland aquaculture |