công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng thảo an
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng thảo an Mã số thuế/Tax code 0801224788 Địa chỉ trụ sở/Office address: Số nhà 57, phố Nguyễn An, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG THẢO AN |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
0801224788 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-18 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Số nhà 57, phố Nguyễn An, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Người đại diện/Representative |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên
|
Cấp chương/Chapter level |
(755) Doanh nghiệp tư nhân |
Loại khoản/Item type |
(165) Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề chính/Main job |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
2 |
Cho thuê xe có động cơ |
3 |
Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
4 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
5 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
6 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
7 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
8 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
9 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
10 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao/Producing concrete and products from cement and plaster |
11 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |