Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THỊNH PHƯƠNG | Tên giao dịch/Trading name | THINH PHUONG PRODUCTION AND TRADE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế/Tax code | 2300885163 | Ngày cấp/Date Range | 2015-04-02 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế khu vực Từ Sơn - Yên Phong | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | (NR: ông Phạm Văn Thịnh), Khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | ||
Người đại diện/Representative | Phạm Văn Thịnh | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương/Chapter level | (755) Doanh nghiệp tư nhân | Loại khoản/Item type | (088) Sản xuất kim loại |
Ngành nghề chính/Main job | Sản xuất sắt, thép, gang |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
2 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |
4 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng/Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods |
5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
6 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |
7 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại/Producing barrels, tanks and metal containers |
8 | Sản xuất các cấu kiện kim loại/Producing metal structures |
9 | Đúc sắt thép/Casting iron and steel |
10 | Sản xuất sắt, thép, gang/Producing iron, steel, cast iron |
11 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
12 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
13 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao/Producing cement, lime and plaster |
14 | Sản xuất sản phẩm từ plastic/Producing products from plastic |
15 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa/Producing wrinkled paper, corrugated board, packaging from paper and paperboard |
16 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
17 | Sản xuất bao bì bằng gỗ/Producing wooden packaging |
18 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
19 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác/Producing plywood, veneer, plywood and other thin boards |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
21 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
22 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
23 | Điều hành tua du lịch |
24 | Đại lý du lịch |
25 | Cho thuê xe có động cơ |
26 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
27 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
30 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
31 | |
32 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
33 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of beverages in specialized stores |
34 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
35 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
37 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
38 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
39 | Đại lý, môi giới, đấu giá/Goods agency, brokerage, auction |
40 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
41 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
42 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
43 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
44 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
45 | Phá dỡ/Collapse |
46 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : (NR: ông Phạm Văn Thịnh), Khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THỊNH PHƯƠNG - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THỊNH PHƯƠNG - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THỊNH PHƯƠNG - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THỊNH PHƯƠNG Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |