công ty tnhh sản xuất và xây dựng trường an ls
công ty tnhh sản xuất và xây dựng trường an ls Mã số thuế/Tax code 5400486087 Địa chỉ trụ sở/Office address: Phố Dân Chủ, Thị trấn Vụ Bản, Huyện Lạc Sơn, Hòa Bình
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG AN LS |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
5400486087 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-31 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Lạc Sơn - Yên Thủy
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Phố Dân Chủ, Thị trấn Vụ Bản, Huyện Lạc Sơn, Hòa Bình |
Người đại diện/Representative |
Nguyễn Thị Duyên |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(432) Các hoạt động điều tra, thăm dò, k.sát, tư vấn các lĩnh vực: kinh tế, XH, nhân văn và điều tra khác |
Ngành nghề chính/Main job |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
3 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
4 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
5 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
6 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
7 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
8 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
9 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
10 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
11 |
Phá dỡ/Collapse |
12 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
13 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
14 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
15 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
16 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |