công ty tnhh sx&tm cường thịnh
công ty tnhh sx&tm cường thịnh Mã số thuế/Tax code 2400824573 Địa chỉ trụ sở/Office address: Quốc lộ 37, Thôn Ngọc Mai, Xã Chu Điện, Huyện Lục Nam, Bắc Giang
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH SX&TM CƯỜNG THỊNH |
Tên giao dịch/Trading name |
CUONG THINH PTC |
Mã số thuế/Tax code |
2400824573 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-31 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Quốc lộ 37, Thôn Ngọc Mai, Xã Chu Điện, Huyện Lục Nam, Bắc Giang |
Người đại diện/Representative |
Phạm Văn Cường |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
2 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
3 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
4 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
5 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
6 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
7 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
8 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
9 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |