công ty tnhh thanh hiếu nt (cây cảnh sa đéc)
công ty tnhh thanh hiếu nt (cây cảnh sa đéc) Mã số thuế/Tax code 4201764972 Địa chỉ trụ sở/Office address: 1078 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH THANH HIẾU NT (CÂY CẢNH SA ĐÉC) |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
4201764972 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-23 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
1078 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Người đại diện/Representative |
Huỳnh Thị Trúc Thanh |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(755) Doanh nghiệp tư nhân |
Loại khoản/Item type |
(194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4 |
Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
5 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
6 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
7 |
|
8 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
9 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
10 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
11 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
12 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
13 |
Phá dỡ/Collapse |
14 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
15 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
16 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
17 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |