Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail drugs, medical devices, cosmetics and toiletries in specialized stores |
2 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of beverages in specialized stores |
3 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
4 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
5 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
6 |
|
7 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng/Producing non-alcoholic beverages and mineral water |
8 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia/Producing beer and malt fermenting beer |
9 |
Sản xuất rượu vang/Produce wine |
10 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh/Distilling, distilling and concoction of spirits |
11 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu/Other food production not elsewhere classified |
12 |
Chế biến và bảo quản rau quả/Processing and preserving fruit and vegetables |
13 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu/Growing spices, medicinal plants |
14 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
15 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
16 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
17 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
18 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |