Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4 |
Giáo dục nghề nghiệp |
5 |
Giáo dục mầm non |
6 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
7 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8 |
Điều hành tua du lịch |
9 |
Đại lý du lịch |
10 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
11 |
Hoạt động viễn thông khác/Other telecommunications activities |
12 |
Hoạt động viễn thông không dây/Wireless telecommunication |
13 |
Hoạt động viễn thông có dây/Wired telecommunications activities |
14 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
15 |
Dịch vụ ăn uống khác/Other food and drink services |
16 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
17 |
Cơ sở lưu trú khác/Other accommodation establishments |
18 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
19 |
Chuyển phát/Delivery |
20 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
21 |
Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
22 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy/Service activities directly support water transport |
23 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
24 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
25 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
26 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa/Transport of passengers on inland waterways |
27 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
28 |
|
29 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail drugs, medical devices, cosmetics and toiletries in specialized stores |
30 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
31 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail engine fuel in specialized stores |
32 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of beverages in specialized stores |
33 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
34 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Other retail stores in general business |
35 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Food retail, food, beverage, tobacco, pipe tobacco accounts for a large proportion in general stores |
36 |
Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
37 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
38 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
39 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
40 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
41 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
42 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
43 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
44 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
45 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào/Wholesale of tobacco and pipe tobacco products |
46 |
Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
47 |
Bán buôn thực phẩm/Sale food |
48 |
|
49 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
50 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
51 |
Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
52 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
53 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
54 |
|
55 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
56 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
57 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
58 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
59 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
60 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
61 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
62 |
Phá dỡ/Collapse |
63 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
64 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
65 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
66 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
67 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan/Manufacture of jewelery and related details |