công ty tnhh thương mại dịch vụ bảo nam vân đồn
công ty tnhh thương mại dịch vụ bảo nam vân đồn Mã số thuế/Tax code 5701903351 Địa chỉ trụ sở/Office address: Khu 9, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẢO NAM VÂN ĐỒN |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
5701903351 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-27 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả - Vân Đồn - Cô Tô
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Khu 9, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh |
Người đại diện/Representative |
Nguyễn Duy Phượng |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(023) Nuôi trồng thuỷ sản |
Ngành nghề chính/Main job |
Sản xuất giống thuỷ sản
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Điều hành tua du lịch |
2 |
Đại lý du lịch |
3 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
5 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
6 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
7 |
Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
8 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
9 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean |
10 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
11 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
12 |
Bán buôn thực phẩm/Sale food |
13 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
14 |
Phá dỡ/Collapse |
15 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu/Manufacture of other means and transport equipment not elsewhere classified |
16 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản/Processing and preserving seafood and aquatic products |
17 |
Sản xuất giống thuỷ sản/Production of aquatic breeds |
18 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển/Marine aquaculture |
19 |
Khai thác thuỷ sản biển/Exploiting marine products |