Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MTV THUẬN THIÊN | Tên giao dịch/Trading name | THUAN THIEN INTERNATIONAL MINERAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế/Tax code | 3401101000 | Ngày cấp/Date Range | 2015-03-31 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế khu vực Hàm Thuận Nam - Hàm Thuận Bắc | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Thôn Minh Tiến, Xã Hàm Minh, Huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | ||
Người đại diện/Representative | Phạm Đăng Lênh | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương/Chapter level | (755) Doanh nghiệp tư nhân | Loại khoản/Item type | (047) Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề chính/Main job | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
2 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
5 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs |
6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
7 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
8 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
9 | Xây dựng nhà để ở |
10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
11 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
12 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác/Car dealerships and other motor vehicles |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
14 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
16 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
17 | Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu/Other minerals not classified in any other category |
19 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
20 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
23 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
24 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
25 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
27 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
28 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
29 | Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
30 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
31 | Phá dỡ/Collapse |
32 | Xây dựng công trình công ích khác |
33 | Vệ sinh chung nhà cửa |
34 | Cho thuê xe có động cơ |
35 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
36 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
37 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
38 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
39 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
41 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
42 | |
43 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
44 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
45 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
46 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
47 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Thôn Minh Tiến, Xã Hàm Minh, Huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MTV THUẬN THIÊN - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MTV THUẬN THIÊN - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MTV THUẬN THIÊN - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MTV THUẬN THIÊN Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |