Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI DUY ANH | Tên giao dịch/Trading name | |
Mã số thuế/Tax code | 2901779307 | Ngày cấp/Date Range | 2015-04-03 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ II | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Nhà ông Bùi Ngọc Tân, xóm Hưng Bắc, Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An | ||
Người đại diện/Representative | Bùi Ngọc Tân | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (223) Vận tải đường bộ khác |
Ngành nghề chính/Main job | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
2 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
9 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
10 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
11 | Phá dỡ/Collapse |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
13 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
14 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
16 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
17 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
19 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of gymnastic and sports equipment in specialized stores |
20 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail books, newspapers, magazines and stationery in specialized stores |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
23 | Xây dựng nhà không để ở |
24 | Xây dựng nhà để ở |
25 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
26 | Xây dựng công trình khai khoáng |
27 | Xây dựng công trình thủy |
28 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
29 | Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
30 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu/Other minerals not classified in any other category |
31 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón/Mining chemical minerals and fertilizer minerals |
32 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
33 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
34 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt/Mining other metal ores that do not contain iron |
35 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium/Mining uranium ore and thorium ore |
36 | Khai thác quặng sắt/Mining iron ores |
37 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
38 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
39 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
40 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Other retail stores in general business |
41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
42 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
43 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
44 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
45 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
46 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
47 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Nhà ông Bùi Ngọc Tân, xóm Hưng Bắc, Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI DUY ANH - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI DUY ANH - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI DUY ANH - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI DUY ANH Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |