Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
2 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
3 |
Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
4 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
5 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
6 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
7 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
8 |
Bán buôn thực phẩm/Sale food |
9 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |
10 |
Sản xuất sắt, thép, gang/Producing iron, steel, cast iron |
11 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc/Producing knitted and crocheted clothing |