công ty tnhh tm dv vận tải minh hoàng long
công ty tnhh tm dv vận tải minh hoàng long Mã số thuế/Tax code 3702608725 Địa chỉ trụ sở/Office address: 1C/4 Khu Phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH TM DV VẬN TẢI MINH HOÀNG LONG |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
3702608725 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-18 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế TX Thuận An
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
1C/4 Khu Phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Bình Dương |
Người đại diện/Representative |
Lê Văn Long |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(223) Vận tải đường bộ khác |
Ngành nghề chính/Main job |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
|
2 |
Điều hành tua du lịch |
3 |
Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
4 |
Cho thuê xe có động cơ |
5 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
6 |
Vận tải hàng hóa đường sắt/Railway freight transport |
7 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
8 |
Thu gom rác thải không độc hại/Collection of non-hazardous waste |
9 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
10 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
11 |
Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
12 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
13 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
14 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
15 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
16 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
17 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
18 |
Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
19 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |