Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH TM&DV LINH PHƯƠNG | Tên giao dịch/Trading name | |
Mã số thuế/Tax code | 0801137006 | Ngày cấp/Date Range | 2015-04-06 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | ||
Người đại diện/Representative | Hoàng Bá Dương | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên |
Cấp chương/Chapter level | (755) Doanh nghiệp tư nhân | Loại khoản/Item type | (194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính/Main job | Bán buôn gạo |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
2 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
3 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
4 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
5 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
6 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
7 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
8 | Điều hành tua du lịch |
9 | Đại lý du lịch |
10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
11 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
13 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
14 | Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
15 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
17 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)/Transport of passengers by road in urban and suburban areas (except transport by bus) |
18 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of apparel, footwear, leather and leatherette goods in specialized stores |
19 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
20 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
21 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
22 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts |
25 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
26 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
27 | Bán buôn thực phẩm/Sale food |
28 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
29 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống/Wholesale of agricultural and forestry raw materials (except wood, bamboo) and live animals |
30 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
31 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
32 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
33 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
34 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
35 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
36 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
37 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
38 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
39 | Xây dựng nhà không để ở |
40 | Xây dựng nhà để ở |
41 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan/Manufacture of jewelry and related details |
42 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |
43 | Sản xuất máy chuyên dụng khác/Manufacture of other specialized machines |
44 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)/Manufacture of office machines and equipment (except computers and peripheral equipment of computers) |
45 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng/Manufacture of electric lighting equipment |
46 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |
47 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
48 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |
49 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá/Shaping cutting and finishing stone |
50 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao/Producing cement, lime and plaster |
51 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
52 | Sản xuất sản phẩm từ plastic/Producing products from plastic |
53 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su/Producing rubber tires and tubes; and recycle rubber tires |
54 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
55 | Sản xuất bao bì bằng gỗ/Producing wooden packaging |
56 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
57 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác/Producing plywood, veneer, plywood and other thin boards |
58 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
59 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
60 | Điều hành tua du lịch |
61 | Đại lý du lịch |
62 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
63 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
64 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
65 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
66 | Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
67 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
68 | |
69 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
70 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
71 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
72 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
73 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
74 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
75 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
76 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
77 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
78 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
79 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts |
80 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
81 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
82 | Bán buôn thực phẩm/Sale food |
83 | |
84 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
85 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
86 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
87 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
88 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
89 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
90 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
91 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
92 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
93 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan/Manufacture of jewelry and related details |
94 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |
95 | Sản xuất máy chuyên dụng khác/Manufacture of other specialized machines |
96 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng/Manufacture of electric lighting equipment |
97 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |
98 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
99 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |
100 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá/Shaping cutting and finishing stone |
101 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao/Producing cement, lime and plaster |
102 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
103 | Sản xuất sản phẩm từ plastic/Producing products from plastic |
104 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su/Producing rubber tires and tubes; and recycle rubber tires |
105 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
106 | Sản xuất bao bì bằng gỗ/Producing wooden packaging |
107 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
108 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác/Producing plywood, veneer, plywood and other thin boards |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH TM&DV LINH PHƯƠNG - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH TM&DV LINH PHƯƠNG - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH TM&DV LINH PHƯƠNG - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH TM&DV LINH PHƯƠNG Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |