Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ LÊ BÙI | Tên giao dịch/Trading name | LE BUI CONSULT CO.,LTD |
Mã số thuế/Tax code | 0107079877 | Ngày cấp/Date Range | 2015-11-04 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế Quận Đống đa | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Số nhà 49, ngách 3, ngõ 218 Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống đa, Hà Nội | ||
Người đại diện/Representative | Lê Thị Ngọc Thúy | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (431) Các Hé tư vấn P.luật, kế toán, kiểm toán,thuế, thẩm định, nghiên cứu TT,thăm dò dư luận,tư vấn QLKD |
Ngành nghề chính/Main job | Hoạt động tư vấn quản lý |
Xem Thêm Ngay
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2 | Xây dựng công trình điện |
3 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
4 | Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
5 | Xây dựng nhà không để ở |
6 | Trồng cây ăn quả/Growing fruit trees |
7 | Trồng cây hàng năm khác/Planting other annual crops |
8 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
9 | Xây dựng nhà để ở |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
11 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
12 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
13 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
14 | Vệ sinh chung nhà cửa |
15 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
17 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
18 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
19 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
20 | Hoạt động tư vấn quản lý |
21 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
22 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu/Other information services not elsewhere classified |
23 | Cổng thông tin/Portal |
24 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan/Data processing, rental and related operations |
25 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính/Providing information technology services and other services related to computers |
26 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính/Consulting on computers and computer system administrator |
27 | Lập trình máy vi tính/Computer Programming |
28 | Xuất bản phần mềm/Publishing software |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
30 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
31 | Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
32 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
33 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail drugs, medical devices, cosmetics and toiletries in specialized stores |
34 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail books, newspapers, magazines and stationery in specialized stores |
35 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
36 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
37 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
38 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Food retail, food, beverage, tobacco, pipe tobacco accounts for a large proportion in general stores |
39 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
41 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
42 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
43 | Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
44 | |
45 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
46 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
47 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
48 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
49 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
50 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
51 | Phá dỡ/Collapse |
52 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
53 | Xây dựng công trình khai khoáng |
54 | Xây dựng công trình thủy |
55 | Xây dựng công trình công ích khác |
56 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
57 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
58 | Đại lý, môi giới, đấu giá/Goods agency, brokerage, auction |
59 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
60 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
61 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
62 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
63 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
64 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh/Growing vegetables, beans, flowers and ornamental plants |
65 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
66 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
67 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
68 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu/Other information services not elsewhere classified |
69 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Số nhà 49, ngách 3, ngõ 218 Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống đa, Hà Nội - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ LÊ BÙI - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ LÊ BÙI - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ LÊ BÙI - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ LÊ BÙI Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |