Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH PHÁT | Tên giao dịch/Trading name | THANH PHAT CIDC CO.,LTD |
Mã số thuế/Tax code | 0106821172 | Ngày cấp/Date Range | 2015-04-14 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Lô 47- TT1 Khu đô thị Thành phố Giao Lưu, Số 234 Phạm Văn Đ, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
Người đại diện/Representative | Đinh Thị Hòa | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (171) Hoàn thiện công trình xây dựng |
Ngành nghề chính/Main job | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Xem Thêm Ngay
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Phá dỡ/Collapse |
2 | Vệ sinh chung nhà cửa |
3 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
4 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs |
5 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of audio-visual equipment in specialized stores |
6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
9 | Xây dựng công trình điện |
10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
11 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
12 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh |
13 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
14 | Xây dựng công trình khai khoáng |
15 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
16 | Xây dựng nhà không để ở |
17 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
18 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
20 | Xây dựng công trình thủy |
21 | Xây dựng công trình công ích khác |
22 | Xây dựng nhà để ở |
23 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
24 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
25 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
27 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống/Wholesale of agricultural and forestry raw materials (except wood, bamboo) and live animals |
29 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
30 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
31 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
32 | Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
33 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
34 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
36 | Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
37 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
38 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
39 | Thoát nước và xử lý nước thải/Drainage and wastewater treatment |
40 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
41 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
42 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
43 | Bán buôn thực phẩm/Sale food |
44 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
45 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
46 | Điều hành tua du lịch |
47 | Đại lý du lịch |
48 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
49 | Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
50 | Cho thuê xe có động cơ |
51 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
52 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
53 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
54 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
55 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
56 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
57 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
58 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
59 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
60 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
61 | Vệ sinh chung nhà cửa |
62 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
63 | Điều hành tua du lịch |
64 | Đại lý du lịch |
65 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
66 | Cho thuê xe có động cơ |
67 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
68 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
69 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
70 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
71 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
72 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
73 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
74 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
75 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of audio-visual equipment in specialized stores |
76 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
77 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
78 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
79 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
80 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
81 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
82 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
83 | |
84 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
85 | Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
86 | |
87 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
88 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
89 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
90 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
91 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
92 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
93 | Phá dỡ/Collapse |
94 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
95 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
96 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
97 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
98 | Thoát nước và xử lý nước thải/Drainage and wastewater treatment |
99 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
100 | Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Lô 47- TT1 Khu đô thị Thành phố Giao Lưu, Số 234 Phạm Văn Đ, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH PHÁT - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH PHÁT - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH PHÁT - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH PHÁT Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |