công ty tnhh vận tải và du lịch hùng 79
công ty tnhh vận tải và du lịch hùng 79 Mã số thuế/Tax code 0401858229 Địa chỉ trụ sở/Office address: K1/1 Lê Thánh Tôn, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ DU LỊCH HÙNG 79 |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
0401858229 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-16 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế Quận Hải Châu
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
K1/1 Lê Thánh Tôn, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
Người đại diện/Representative |
Trần A Hùng |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(231) Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
Ngành nghề chính/Main job |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2 |
Điều hành tua du lịch |
3 |
Đại lý du lịch |
4 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7 |
Cho thuê xe có động cơ |
8 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
9 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy/Service activities directly support water transport |
10 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
11 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
12 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa/Transport of passengers on inland waterways |
13 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
14 |
|