Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TRƯỜNG PHÁT | Tên giao dịch/Trading name | |
Mã số thuế/Tax code | 2400763112 | Ngày cấp/Date Range | 2015-04-03 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Số 19, ngõ 39 đường Lê Lý, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | ||
Người đại diện/Representative | Nguyễn Văn Thành | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (189) Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
Ngành nghề chính/Main job | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2 | Cho thuê xe có động cơ |
3 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
5 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
7 | Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
8 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ/Food retail, food, beverag |
9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
10 | Hoạt động tư vấn quản lý |
11 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
12 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
16 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
17 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
18 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
19 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
21 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
22 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
23 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
24 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
25 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác/Car dealerships and other motor vehicles |
26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
27 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
28 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
30 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
31 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
32 | Phá dỡ/Collapse |
33 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
34 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
35 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
36 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
37 | Sản xuất đồ điện dân dụng/Manufacturing electrical appliances |
38 | Sản xuất đồng hồ/Watch production |
39 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng/Production of civil electronic products |
40 | Sản xuất linh kiện điện tử/Electronic components production |
41 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu/Other minerals not classified in any other category |
42 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Số 19, ngõ 39 đường Lê Lý, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TRƯỜNG PHÁT - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TRƯỜNG PHÁT - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TRƯỜNG PHÁT - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TRƯỜNG PHÁT Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |